Thông số kỹ thuật  Samsung Galaxy S III CDMA
  
      
        
          
Samsung Galaxy S III CDMA
        
       
      
		
		
			      -         Phát hành 2012, Tháng Bảy
        133.2g, 7.6mm (độ dày)
        Android 4.1, upgradаble to 4.3
        16GB/32GB lưu trữ, microSDXC                                                 -                 4.8"
720x1280 pixels
             -                 8MP         
1080p
       -                 2GB RAM         
Snapdragon S4 Plus
           -                   2100mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   CDMA / EVDO / LTE |   
    | Băng tầng 2G |   CDMA 800 / 1900 - SGH-I535, SPH-L710 |   
  | Băng tầng 3G |   CDMA2000 1xEV-DO - SGH-I535, SPH-L710 |   
    | Băng tầng 4G |   13 - SGH-I535 |   
    |   |   25 - SPH-L710 |   
    | Tốc độ |   LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |   
  	    	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2012, Tháng Sáu. Released 2012, Tháng Bảy |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   137.2 x 71.1 x 7.6 mm (5.40 x 2.80 x 0.30 in) |   
  | Khối lượng |   133.2 g (4.69 oz) |   
    | SIM |   Micro-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   Super AMOLED |   
    | Kích thước |   4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.1% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~306 ppi density) |   
    | Chất liệu |   Corning Gorilla Glass 2 |   
  |   | TouchWiz UI    | 
  		  
          | Nền tảng |   OS |   Android 4.1 (Jelly Bean), upgradаble to 4.3 (Jelly Bean) |   
  | Chipset |   Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus |   
  | CPU |   Dual-core 1.5 GHz Krait |   
  | GPU |   Adreno 225 |   
  
          | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDXC (dedicated slot) | 
    	      | Bộ nhớ trong |   16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	8 MP, f/2.6, 1/3", AF |   	
  		  	| Features |   	LED flash |   	
  		  	| Video |   	1080p@30fps |   	
  		
      	  	  	| Camera trước |   		Single |   	1.9 MP, f/2.6 |   	
  		  	| Video |   	720p@30fps |   	
  		
            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |   
    | Bluetooth |   4.0, A2DP, EDR, aptX |   
    | GPS |   Yes, with A-GPS |   
      | NFC |   Yes |   
  	  	    | Radio |   No |   
         | USB |   microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |   Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |   
       	     	   	  |   | S-Voice natural language commands and dictation   Dropbox (50 GB cloud storage)   MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player   MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player   Photo/video editor   Document editor | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 2100 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 200 h |   
      | Talk time |   Up to 15 h |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Pebble blue, Marble white, Purple |   
      | Models |   SCH-I535, SPH-L710 |   
      | SAR |   0.48 W/kg (head)     1.29 W/kg (body)      |   
    | SAR EU |   0.88 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 280 EUR |