Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S Duos S7562

Samsung Galaxy S Duos S7562

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    120g, 10.5mm (độ dày)
    Android 4.0
    4GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 768MB RAM
    Snapdragon S1
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Bảy. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 121.5 x 63.1 x 10.5 mm (4.78 x 2.48 x 0.41 in)
Khối lượng 120 g (4.23 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
CPU 1.0 GHz Cortex-A5
GPU Adreno 200
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB (1.8GB user available), 768MB RAM
Camera sau Single 5 MP, f/2.6, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 445 h (2G) / Up to 330 h (3G)
Talk time Up to 13 h (2G) / Up to 7 h 25 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black, La Fleur
Models GT-S7562
SAR 0.27 W/kg (head)     0.65 W/kg (body)    
SAR EU 0.47 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 964 (nominal) / 1.400:1 (sunlight)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 61dB / Noise 60dB / Ring 65dB
Audio quality Noise -81.6dB / Crosstalk -80.5dB
Battery life
Endurance rating 43h