Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Prevail
- Phát hành 2011, Tháng Tư
108g, 12mm (độ dày)
Android 2.2
117MB lưu trữ, microSDHC slot - 3.2"
320x480 pixels
- 2MP
240p
-
MSM7627-3
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA / CDMA2000 |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | CDMA2000 1x |
Tốc độ | EV-DO Rev.0, 153.2 Kbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Tư. Released 2011, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 113 x 57 x 12 mm (4.45 x 2.24 x 0.47 in) |
Khối lượng | 108 g (3.81 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~180 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo) |
Chipset | Qualcomm MSM7627-3 |
CPU | 800 MHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 2 GB included |
Bộ nhớ trong | 117MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 320p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Browser | HTML |
| MP4/H.264 player MP3/WAV/eAAC+ player Document viewer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1500 mAh battery |
Stand-by | Up to 216 h |
Talk time | Up to 6 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.84 W/kg (head) 0.56 W/kg (body) |
Giá | About 90 EUR |