Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Pocket S5300

Samsung Galaxy Pocket S5300

  • Phát hành 2012, Tháng Tư
    97g, 12mm (độ dày)
    Android 2.3, TouchWiz UI
    3GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103.7 x 57.5 x 12 mm (4.08 x 2.26 x 0.47 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI
CPU 832 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 3GB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 800 h (2G) / Up to 500 h (3G)
Talk time Up to 17 h (2G) / Up to 5 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
Models GT-S5300
SAR 0.86 W/kg (head)     0.38 W/kg (body)    
SAR EU 0.79 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 753:1 (nominal) / 1.180:1 (sunlight)
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 67dB
Audio quality Noise -87.6dB / Crosstalk -85.6dB
Battery life
Endurance rating 34h