Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Pocket Neo S5310
Samsung Galaxy Pocket Neo S5310
- Phát hành 2013, Tháng Sáu
100.5g, 11.8mm (độ dày)
Android 4.1.2
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.0"
240x320 pixels
- 2MP
240p
- 512MB RAM
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - S5310 |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - S5312 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Tư. Released 2013, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 105 x 57.8 x 11.8 mm (4.13 x 2.28 x 0.46 in) |
Khối lượng | 100.5 g (3.53 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.0 inches, 27.9 cm2 (~45.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~133 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
CPU | 850 MHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1200 mAh, removable |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 6 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, White, Gray |
Models | GT-S5312, GT-S5310, GT-S5312, GT-S5310I |
SAR | 1.18 W/kg (head) 0.60 W/kg (body) |
SAR EU | 0.85 W/kg (head) 0.39 W/kg (body) |
Giá | About 90 EUR |