Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Pocket 2

Samsung Galaxy Pocket 2

  • Phát hành 2014, Tháng Chín
    107g, 11.7mm (độ dày)
    Android 4.4.2
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.3"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  • 512MB RAM
    Spreadtrum SC7715
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.9 x 60.8 x 11.7 mm (4.33 x 2.39 x 0.46 in)
Khối lượng 107 g (3.77 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.3 inches, 33.7 cm2 (~50.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~121 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat)
Chipset Spreadtrum SC7715
CPU 1.0 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 240p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
 MP3/eAAC/WAV/Flac player
MP4/H.263 player
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Talk time Up to 5 h (3G)
Music play Up to 21 h
Thông tin chung Màu sắc White
Models SM-G110B, SM-G110B, SM-G110H, SM-G110M
SAR 1.53 W/kg (head)     1.21 W/kg (body)    
SAR EU 0.59 W/kg (head)     0.40 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR