Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy On8

Samsung Galaxy On8

  • Phát hành 2016, Tháng Mười
    169g, 7.8mm (độ dày)
    Android 6.0.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Exynos 7580 Octa
  • 3300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 151.7 x 76 x 7.8 mm (5.97 x 2.99 x 0.31 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Exynos 7580 Octa (28 nm)
CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/1.9
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3300 mAh, removable
Talk time Up to 17 h (3G)
Music play Up to 82 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Gold
Models SM-J710FN
SAR 0.22 W/kg (head)    
SAR EU 0.47 W/kg (head)     1.78 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR