Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy On7
- Phát hành 2015, Tháng Mười Một
172g, 8.2mm (độ dày)
Android 5.1, up to 6.0.1
8GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 1.5GB RAM
Snapdragon 410
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G600FY |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - G600FY |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười. Released 2015, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 151.8 x 77.5 x 8.2 mm (5.98 x 3.05 x 0.32 in) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow) |
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 306 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1.5GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.1, AF |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, removable |
Talk time | Up to 21 h (3G) |
Music play | Up to 78 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Models | SM-G600S, SM-G6000, SM-G600F, SM-G600FY |
SAR | 0.79 W/kg (head) 0.90 W/kg (body) |
SAR EU | 0.38 W/kg (head) 0.54 W/kg (body) |
Giá | About 180 EUR |