Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy On6

Samsung Galaxy On6

  • Phát hành 2018, Tháng Bảy
    154g, 8.2mm (độ dày)
    Android 8.0
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.6"
    720x1480 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Exynos 7870 Octa
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 149.3 x 70.2 x 8.2 mm (5.88 x 2.76 x 0.32 in)
Khối lượng 154 g (5.43 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.6 inches, 79.6 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1480 pixels, 18.5:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.0 (Oreo)
Chipset Exynos 7870 Octa (14 nm)
CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T830 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.9
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Talk time Up to 21 h (3G)
Music play Up to 76 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Blue
Models SM-J600GF
SAR EU 0.81 W/kg (head)     1.57 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR