Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy On5 Pro
- Phát hành 2016, Tháng Bảy
149g, 8.5mm (độ dày)
Android 6.0
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 2GB RAM
Exynos 3475 Quad
- 2600mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G550FY |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 20, 40 - G550FY |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Bảy. Released 2016, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 142.3 x 72.1 x 8.5 mm (5.60 x 2.84 x 0.33 in) |
Khối lượng | 149 g (5.26 oz) |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chipset | Exynos 3475 Quad (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-T720 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, AF |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2600 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Models | SM-G5500, SM-G550F, SM-G550FY |
SAR | 1.40 W/kg (head) 1.09 W/kg (body) |
SAR EU | 0.40 W/kg (head) 0.31 W/kg (body) |
Giá | About 120 EUR |