Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy On5 (2016)
Samsung Galaxy On5 (2016)
- Cancelled
142g, 8.1mm (độ dày)
Android 6.0.1
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
- 2600mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | Not announced yet |
| Trạng thái | Cancelled |
| Tổng thể | Kích thước | 142.8 x 69.6 x 8.1 mm (5.62 x 2.74 x 0.32 in) |
| Khối lượng | 142 g (5.01 oz) |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | PLS IPS |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
| CPU | Octa-core |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM |
| Camera sau | Single | 13 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.1, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent) |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2600 mAh battery |
| Thông tin chung | Màu sắc | Gold |
| Models | SM-G5700, SM-G5510, SM-G5520, SM-G5528 |
| Giá | About 220 EUR |