Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy On5

Samsung Galaxy On5

  • Phát hành 2015, Tháng Mười Một
    149g, 8.5mm (độ dày)
    Android 5.1
    Android 6.0 - T-Mobile

    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Exynos 3475 Quad
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 - T-Mobile
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 20, 40
  2, 4, 12 - T-Mobile
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Mười. Released 2015, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142.3 x 72.1 x 8.5 mm (5.60 x 2.84 x 0.33 in)
Khối lượng 149 g (5.26 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) or Single SIM (Nano-SIM) - T-Mobile only
Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.0 inches, 71.8 cm2 (~70.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~288 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop)
Android 6.0 (Marshmallow) - T-Mobile
Chipset Exynos 3475 Quad (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-T720
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Talk time Up to 15 h (3G)
Music play Up to 49 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black
Models SM-G5500, SM-G550F, SM-G5528, SM-G5510, SM-G550T1, SM-G550T, G55, SM-S550TL, SM-G550T2
SAR 1.40 W/kg (head)     1.09 W/kg (body)    
SAR EU 0.40 W/kg (head)     0.31 W/kg (body)    
Giá About 140 EUR