Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note7

Samsung Galaxy Note7

  • Phát hành 2016, Tháng Chín
    169g, 7.9mm (độ dày)
    Android 6.0.1, TouchWiz UI
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    1440x2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Exynos 8890 Octa
  • 3500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G LTE (unspecified)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9/Cat10 or LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Tám. Released 2016, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.5 x 73.9 x 7.9 mm (6.04 x 2.91 x 0.31 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10
Kích thước 5.7 inches, 88.5 cm2 (~78.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~518 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
 Always-on display
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI
Chipset Exynos 8890 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T880 MP12
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, stereo sound rec., HDR, gyro-EIS
Camera trước Dual 5 MP, f/1.7, 22mm (wide)
2 MP (dedicated iris scanner camera)
Features Dual video call, Auto-HDR
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1
Đặc trưng Cảm biến Iris scanner, fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Quick Charge 2.0
Qi wireless charging - market dependent
Thông tin chung Màu sắc Blue Coral, Gold Platinum, Silver Titanium, Black Onyx
Models SM-N930V, SM-N930A, SM-N930P, SM-N930T, SM-N930R4, SM-N930W8, SM-N930F, SM-N930G, SM-N930S
SAR EU 0.25 W/kg (head)     1.28 W/kg (body)    
Giá About 850 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2676
Basemark X: 32648
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.247 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 69dB / Ring 72dB
Audio quality Noise -92.8dB / Crosstalk -92.9dB
Battery life
Endurance rating 90h