Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note5

Samsung Galaxy Note5

  • Phát hành 2015, Tháng Tám
    171g, 7.6mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 7.0
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.7"
    1440x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Exynos 7420 Octa
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

N920I

N920G

N920G/DS

N920T

N920A

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps/ LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Tám 13. Released 2015, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.2 x 76.1 x 7.6 mm (6.03 x 3.00 x 0.30 in)
Khối lượng 171 g (6.03 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Nano-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 88.5 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~518 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat)
Chipset Exynos 7420 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T760MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 16 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, stereo sound rec., gyro-EIS
Camera trước Single 5 MP, f/1.9, 22mm (wide), 1/4.1", 1.34µm
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 1440p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Quick Charge 2.0
Qi/PMA wireless charging - market dependent
Talk time Up to 22 h (3G)
Music play Up to 64 h
Thông tin chung Màu sắc Black Sapphire, Gold Platinum, Silver Titan, White Pearl
Models SM-N920, SM-N920T, SM-N920A, SM-N920I, SM-N920G, SM-N920F, SM-N920S, SM-N920L, SM-N920K, SM-N9200
SAR 1.53 W/kg (head)     1.28 W/kg (body)    
SAR EU 0.45 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
Giá About 450 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1880
Basemark X: 26281
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.090 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 67dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -93.6dB / Crosstalk -94.7dB
Battery life
Endurance rating 85h