Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note20

Samsung Galaxy Note20

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 21
    192g, 8.3mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, One UI 3.0
    256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.7"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    4320p
  • 8GB RAM
    Exynos 990
  • 4300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/200 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tám 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 21
Tổng thể Kích thước 161.6 x 75.2 x 8.3 mm (6.36 x 2.96 x 0.33 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Stylus, 26ms latency (Bluetooth integration, accelerometer, gyro)
Màn hình Loại Super AMOLED Plus, HDR10+
Kích thước 6.7 inches, 108.4 cm2 (~89.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
 Always-on display
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0
Chipset Exynos 990 (7 nm+) - Global
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) - USA
CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA
GPU Mali-G77 MP11 - Global
Adreno 650 - USA
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Triple 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom
12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Camera trước Single 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 32-bit/384kHz audio
Tuned by AKG
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio FM radio (Snapdragon model only; market/operator dependent)
USB USB Type-C 3.2, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 Samsung Wireless DeX (desktop experience support)
ANT+
Bixby natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4300 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 25W
USB Power Delivery 3.0
Fast Qi/PMA wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W
Thông tin chung Màu sắc Mystic Green, Mystic Bronze, Mystic Gray, Mystic Red, Mystic Blue
Models SM-N980F, SM-N980F/DS
SAR 1.11 W/kg (head)     1.14 W/kg (body)    
SAR EU 0.36 W/kg (head)     1.37 W/kg (body)    
Giá $ 692.00 / € 816.00 / £ 579.00 / Rp 12,998,900