Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note10 Lite
Samsung Galaxy Note10 Lite
- Phát hành 2020, Tháng Một 21
199g, 8.7mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.7"
1080x2400 pixels
- 12MP
2160p
- 6/8GB RAM
Exynos 9810
- 4500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Một 03 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Một 21 |
Tổng thể | Kích thước | 163.7 x 76.1 x 8.7 mm (6.44 x 3.00 x 0.34 in) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum frame, plastic back |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Stylus (Bluetooth integration, accelerometer, gyro) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED, HDR |
Kích thước | 6.7 inches, 107.8 cm2 (~86.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Always-on display |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1 |
Chipset | Exynos 9810 (10 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.7 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G72 MP18 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Triple | 12 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Camera trước | Single | 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Features | HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| ANT+ |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4500 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 25W |
Thông tin chung | Màu sắc | Aura Glow, Aura Black, Aura Red |
Models | SM-N770F, SM-N770F/DS, SM-N770F/DSM |
SAR | 0.88 W/kg (head) 0.65 W/kg (body) |
SAR EU | 0.29 W/kg (head) 1.08 W/kg (body) |
Giá | About 550 EUR |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 258484 (v7), 341212 (v8) GeekBench: 6103 (v4.4), 2027 (v5.1) GFXBench: 25fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | -27.8 LUFS (Good) |
Audio quality | Noise -93.3dB / Crosstalk -91.4dB |
Battery life | |