Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note T879

Samsung Galaxy Note T879

  • Phát hành 2012, Tháng Tám
    180g, 9.7mm (độ dày)
    Android 4.0.4
    16GB lưu trữ, microSDHC
  • 5.3"
    800x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon S3
  • 2500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Ba. Released 2012, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 146.8 x 83.1 x 9.7 mm (5.78 x 3.27 x 0.38 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
SIM Mini-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.3 inches, 81.4 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~285 ppi density)
 TouchWiz UI
Nền tảng OS Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Qualcomm APQ8060 Snapdragon S3
CPU Dual-core 1.5 GHz Scorpion
GPU Adreno 220
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
Photo/video editor
Document editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 2500 mAh battery
Stand-by Up to 240 h
Talk time 10 h
Thông tin chung Màu sắc Navy Blue, Ceramic White, Soft Pink
SAR 0.19 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
SAR EU 0.17 W/kg (head)    
Giá About 350 EUR