Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note II N7100

Samsung Galaxy Note II N7100

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    183g, 9.4mm (độ dày)
    Android 4.1.1, up to 4.4.2, TouchWiz UI
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Exynos 4412 Quad
  • 3100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - N7105
Băng tầng 4G 3, 7, 8, 20 - N7105
Tốc độ HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 151.1 x 80.5 x 9.4 mm (5.95 x 3.17 x 0.37 in)
Khối lượng 183 g (6.46 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
Chipset Exynos 4412 Quad (32 nm)
CPU Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.6, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS - N7100 model only
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 3100 mAh battery
Stand-by Up to 980 h (2G) / Up to 890 h (3G)
Talk time Up to 35 h (2G) / Up to 16 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Titanium Gray, Marble White, Amber Brown, Ruby Wine, Pink, Blue
Models GT-N7100, GT-N7105, SHV-E250S, SHV-E250K, SGH-I317M, SHV-E250L, SGH-T889
SAR 0.23 W/kg (head)     0.95 W/kg (body)    
SAR EU 0.17 W/kg (head)    
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 402 (nominal) / 2.307:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 66dB / Ring 80dB
Audio quality Noise -90.2dB / Crosstalk -90.7dB
Battery life
Endurance rating 69h