Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note FE

Samsung Galaxy Note FE

  • Phát hành 2017, Tháng Bảy
    167g, 7.9mm (độ dày)
    Android 7.1.1, up to Android 9.0, One UI
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    1440x2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Exynos 8890 Octa
  • 3200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

N935F/DS

N935S/K/L

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
  TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 153.5 x 73.9 x 7.9 mm (6.04 x 2.91 x 0.31 in)
Khối lượng 167 g (5.89 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10
Kích thước 5.7 inches, 89.6 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~515 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
 Always-on display
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI
Chipset Exynos 8890 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T880 MP12
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, stereo sound rec., HDR, gyro-EIS
Camera trước Dual 5 MP, f/1.7, 22mm (wide)
2 MP (dedicated iris scanner camera)
Features Dual video call, Auto-HDR
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1
Đặc trưng Cảm biến Iris scanner, fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Quick Charge 2.0
Qi wireless charging
Talk time Up to 23 h (3G)
Music play Up to 68 h
Thông tin chung Màu sắc Black Onyx, Blue Coral, Gold Platinum, Silver Titanium
Models SM-N935F, SM-N935L, SM-N935S, SM-N935K
SAR 0.46 W/kg (head)     1.16 W/kg (body)    
Giá About 500 EUR