Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note Edge

Samsung Galaxy Note Edge

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Một
    174g, 8.3mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 6.0
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.6"
    1600x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 805
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28 - SM-N915G
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20 - SM-N915FY
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 17, 20 - SM-N915A
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17 - SM-N915T
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat6 300/50 Mbps or Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 151.3 x 82.4 x 8.3 mm (5.96 x 3.24 x 0.33 in)
Khối lượng 174 g (6.14 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, aluminum frame
SIM Micro-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.6 inches, 96.2 cm2 (~77.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~524 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
 Curved edge screen
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
CPU Quad-core 2.7 GHz Krait 450
GPU Adreno 420
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 16 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, stereo sound rec.
Camera trước Single 3.7 MP, f/1.9
Video 1440p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL 3 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, UV, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, removable
Sạc Fast charging 15W
Quick Charge 2.0
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 67 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models SM-N9150, SM-N915A, SM-N915D, SM-N915F, SM-N915FY, SM-N915G, SM-N915K, SM-N915L, SM-N915P, SM-N915R4, SM-N915S, SM-N915T, SM-N915V, SM-N915W8, SM-N915X, SC-01G
SAR EU 0.24 W/kg (head)     0.33 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1255
Basemark X: 17108
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.799 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 72dB / Noise 75dB / Ring 70dB
Audio quality Noise -95.9dB / Crosstalk -93.3dB
Battery life
Endurance rating 68h