Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note 8.0

Samsung Galaxy Note 8.0

  • Phát hành 2013, Tháng Tư
    338g (3G) / 340g (LTE), 8mm (độ dày)
    Android 4.1.2, up to 4.4
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.0"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    720p
  • 2GB RAM
    Exynos 4412 Quad
  • 4600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - N5100, N5120
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - N5100
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - N5120
Băng tầng 4G 3, 7, 8, 20 - N5120
  2, 4, 5, 17 - SGH-I467 (AT&T)
Tốc độ HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 210.8 x 135.9 x 8 mm (8.30 x 5.35 x 0.31 in)
Khối lượng 338 g (3G) / 340 g (LTE) (11.99 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4 (KitKat)
Chipset Exynos 4412 Quad (32 nm)
CPU Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4600 mAh, non-removable
Stand-by Up to 710 h (2G) / Up to 480 h (3G)
Talk time Up to 28 h (2G) / Up to 24 h (3G)
Music play Up to 120 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White/Silver, brown
Models GT-N5100, GT-N5120
SAR EU 0.74 W/kg (head)     0.76 W/kg (body)    
Giá About 320 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 64dB / Ring 74dB
Audio quality Noise -85.2dB / Crosstalk -83.3dB