Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note 4

Samsung Galaxy Note 4

  • Phát hành 2014, Tháng Mười
    176g, 8.5mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 6.0.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    1440x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 805
  • 3220mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 - N910W8
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20 - N910F, N910C
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 38, 40 - N910G
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17 - N910W8
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28 - N910U
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps (Exynos 5433)
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps (Snapdragon 805)
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín 03. Released 2014, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.5 x 78.6 x 8.5 mm (6.04 x 3.09 x 0.33 in)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, aluminum frame
SIM Micro-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 88.5 cm2 (~73.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~518 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
Exynos 5433
CPU Quad-core 2.7 GHz Krait 450 - Snapdragon 805
Octa-core (4x1.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.9 GHz Cortex-A57) - Exynos 5433
GPU Adreno 420 (Snapdragon 805)
Mali-T760 MP6 (Exynos 5433)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 16 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, stereo sound rec.
Camera trước Single 3.7 MP, f/1.9, 22mm (wide)
Features HDR
Video 1440p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL 3 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture, UV, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3220 mAh, removable
Sạc Fast charging 15W
Quick Charge 2.0
Talk time Up to 20 h (3G)
Music play Up to 82 h
Thông tin chung Màu sắc Frosted white, Charcoal black, Bronze Gold, Blossom Pink
Models SM-N910C, SM-N910S, SM-N910H, SM-N910F, SM-N910G, SM-N910U, SM-N910K, SM-N916S, SM-N910L, SM-N916L, SM-N916K, SM-N910T3
SAR 0.37 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
SAR EU 0.37 W/kg (head)     0.38 W/kg (body)    
Giá About 350 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1328
Basemark X: 18684
Display Contrast ratio: Infinity (nominal), 4.033 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 79dB / Noise 74dB / Ring 89dB
Audio quality Noise -96.6dB / Crosstalk -94.2dB
Battery life
Endurance rating 90h