Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note 3 Neo

Samsung Galaxy Note 3 Neo

  • Phát hành 2014, Tháng Hai
    162.5g, 8.6mm (độ dày)
    Android 4.3, up to 5.1.1, TouchWiz UI
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Exynos 5260 Hexa
  • 3100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - SM-N7505
  HSDPA 900 / 1900 / 2100 - SM-N750
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - SM-N7505
Tốc độ HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Một. Released 2014, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 148.4 x 77.4 x 8.6 mm (5.84 x 3.05 x 0.34 in)
Khối lượng 162.5 g (5.71 oz)
SIM Micro-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 5.1.1 (Lollipop), TouchWiz UI
Chipset Exynos 5260 Hexa
CPU Hexa-core (4x1.3 GHz Cortex A7 & 2x1.7 GHz Cortex A15)
GPU Mali-T624 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB (11GB user available), 2GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 8 MP, f/2.6, 31mm (standard), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps, stereo sound rec.
Camera trước Single 2 MP, f/2.4, 27mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3100 mAh, removable
Stand-by Up to 540 h (3G)
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 64 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Green, Pink, Red
Models SM-N750, SM-N7505, SM-N750K, SM-N750S, SM-N7507, SM-N750L, SM-N7500Q, SM-N7506V
SAR 0.54 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
SAR EU 0.25 W/kg (head)     0.27 W/kg (body)    
Giá About 320 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.487 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 64dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -96.1dB / Crosstalk -94.9dB
Battery life
Endurance rating 74h