Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note 3

Samsung Galaxy Note 3

  • Phát hành 2013, Tháng Chín
    168g, 8.3mm (độ dày)
    Android 4.3, up to 4.4.2, up to 5.0
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 800
  • 3200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all models
  CDMA 800 / 1900 - N9009
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - N9005, N9002, N9006
  CDMA2000 1xEV-DO - N9009
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - N900W8
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - N9005
  2, 4 - N900W8
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Chín 04. Released 2013, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 151.2 x 79.2 x 8.3 mm (5.95 x 3.12 x 0.33 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~386 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)
Chipset Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm) - N9005, N9002
Exynos 5420 Octa (28 nm) - N9000
CPU Quad-core 2.3 GHz Krait 400 - N9005, N9002
Octa-core (4x1.9 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7) - N9000
GPU Adreno 330 - N9005, N9002
Mali-T628 MP6 - N9000
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/3.1", 1.12µm, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps (N9005, N9002)/ 1080p (N9000)
Camera trước Single 2 MP, f/2.4, 27mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 3.0 (MHL 2 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Dropbox (50 GB cloud storage)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3200 mAh, removable
Stand-by Up to 420 h (3G)
Talk time Up to 21 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Pink, Merlot Red, Rose Gold Black, Rose Gold White
Models SM-N900, SM-N9002, SM-N9005, SM-N9007, SM-N9008, SM-N9008S, SM-N9008V, SM-N9009, SM-N9009V, SM-N900A, SM-N900K, SM-N900L, SM-N900P, SM-N900R4, SM-N900S, SM-N900T, SM-N900U, SM-N900V, SM-N900W8, SM-N900X, SM-N9000Q, SM-N9006, SM-9005
SAR EU 0.29 W/kg (head)     0.36 W/kg (body)    
Giá About 420 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 3.997:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -31.7 LUFS (Below average)
Audio quality Noise -96.5dB / Crosstalk -96.3dB
Battery life
Endurance rating 75h