Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note 10.1 N8010

Samsung Galaxy Note 10.1 N8010

  • Phát hành 2012, Tháng Tám
    597g, 8.9mm (độ dày)
    Android 4.0.3, up to 4.4.2, TouchWiz UI
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    720p
  • 2GB RAM
    Exynos 4412 Quad
  • 7000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 262 x 180 x 8.9 mm (10.31 x 7.09 x 0.35 in)
Khối lượng 597 g (1.32 lb)
SIM No
 Stylus
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
Chipset Exynos 4412 Quad (32 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with S-GPS; GLONASS
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
 MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/Flac player
Photo/video editor
Adobe Photoshop Touch app
Document editor/viewer
Pin & Sạc Loại Non-removable Li-Ion 7000 mAh battery
Stand-by Up to 1500 h
Talk time Up to 33 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black, White/Silver
SAR 0.83 W/kg (body)    
Giá About 350 EUR