Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note 10.1 (2014)

Samsung Galaxy Note 10.1 (2014)

  • Phát hành 2013, Tháng Mười
    540g (WIFI)/ 535g (3G)/ 547g (LTE), 7.9mm (độ dày)
    Android 4.3, up to 5.1.1, TouchWiz UI
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    2560x1600 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 800
  • 8220mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - all versions
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - SM-P605
Tốc độ HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Chín. Released 2013, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 243.1 x 171.4 x 7.9 mm (9.57 x 6.75 x 0.31 in)
Khối lượng 540g (WIFI)/ 535 g (3G)/ 547g (LTE) (1.18 lb)
SIM Micro-SIM
 Stylus
Màn hình Loại Super clear LCD
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 2560 x 1600 pixels, 16:10 ratio (~299 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 5.1.1 (Lollipop), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
CPU Quad-core 2.3 GHz Krait 400 - LTE model
Octa-core (4x1.9 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7) - 3G model
GPU Adreno 330 (LTE model)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@60fps (LTE model)
Camera trước Single 2 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 8220 mAh, non-removable
Stand-by Up to 2230 h
Talk time Up to 10 h (multimedia) (2G) / Up to 49 h (3G)
Music play Up to 98 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models SM-P600, SM-P601, SM-P605
SAR 1.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.64 W/kg (body)    
Giá About 370 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 821:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -95.5dB / Crosstalk -97.3dB