Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Nexus I9250

Samsung Galaxy Nexus I9250

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Một
    135g, 8.9mm (độ dày)
    Android OS 4.0, up to 4.3
    16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.65"
    720x1280 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4460
  • 1750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 30 - India
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 135.5 x 67.9 x 8.9 mm (5.33 x 2.67 x 0.35 in)
Khối lượng 135 g (4.76 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.65 inches, 59.6 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~316 ppi density)
Chất liệu Oleophobic coating
Nền tảng OS Android OS 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.3 (Jelly Bean)
Chipset TI OMAP 4460
CPU Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@24fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1750 mAh battery
Stand-by Up to 290 h (2G) / Up to 270 h (3G)
Talk time Up to 17 h 40 min (2G) / Up to 8 h 20 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models Galaxy Nexus
SAR EU 0.30 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 60dB / Ring 69dB
Audio quality Noise -90.6dB / Crosstalk -91.8dB
Battery life
Endurance rating 31h