Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Mini S5570
Samsung Galaxy Mini S5570
- Phát hành 2011, Tháng Hai
105g, 12.1mm (độ dày)
Android 2.2, up to 2.3, TouchWiz UI 3
160MB 384MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.14"
240x320 pixels
- 3MP
240p
- 384MB RAM
Snapdragon S1
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Một. Released 2011, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 110.4 x 60.8 x 12.1 mm (4.35 x 2.39 x 0.48 in) |
Khối lượng | 105 g (3.70 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.14 inches, 30.5 cm2 (~45.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~127 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3 |
Chipset | Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1 |
CPU | 600 MHz ARMv6 |
GPU | Adreno 200 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 2 GB included |
Bộ nhớ trong | 160MB 384MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Browser | HTML |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1200 mAh battery |
Stand-by | Up to 570 h |
Talk time | Up to 9 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | GT-S5570 |
SAR EU | 0.96 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |
Kiểm tra | Camera | Photo |
Loa ngoài | Voice 68dB / Noise 65dB / Ring 70dB |
Audio quality | Noise -83.0dB / Crosstalk -80.6dB |