Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy mini 2 S6500

Samsung Galaxy mini 2 S6500

  • Phát hành 2012, Tháng Ba
    105.3g, 11.6mm (độ dày)
    Android 2.3.6
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.27"
    320x480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S1
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.4 x 58.6 x 11.6 mm (4.31 x 2.31 x 0.46 in)
Khối lượng 105.3 g (3.70 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.27 inches, 31.8 cm2 (~49.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~176 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chipset Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
CPU 800 MHz Cortex-A5
GPU Adreno 200
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 480p@25fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Optional
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser HTML5, Adobe Flash
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
Photo/video editor
Document viewer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1300 mAh battery
Stand-by Up to 540 h (2G) / Up to 420 h (3G)
Talk time Up to 11 h 20 min (2G) / Up to 6 h 50 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black/Orange
SAR EU 0.92 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1.114:1 (sunlight)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 71dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -85.9dB / Crosstalk -80.5dB
Battery life
Endurance rating 38h