Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200

Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200

  • Phát hành 2013, Tháng Sáu
    199g, 8mm (độ dày)
    Android 4.2.2, up to 4.4.2, TouchWiz UI
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 400
  • 3200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - GT-I9205
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps (I9200), LTE Cat3 100/50 Mbps (I9205)
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Tư. Released 2013, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 167.6 x 88 x 8 mm (6.60 x 3.46 x 0.31 in)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại SC-LCD
Kích thước 6.3 inches, 109.4 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Dual-core 1.7 GHz Krait 300
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM, 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.6, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, stereo sound rec.
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3200 mAh, removable
Stand-by Up to 420 h
Talk time Up to 17 h (2G) / Up to 10 h (3G)
Music play Up to 82 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Plum Purple
Models GT-I9200, GT-I9205, GT-I9200X, SGH-i527, SGH-I527
SAR 1.09 W/kg (head)     1.09 W/kg (body)    
SAR EU 0.20 W/kg (head)     0.34 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1379:1 (nominal) / 1.913:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 69dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -90.4dB / Crosstalk -91.7dB
Battery life
Endurance rating 60h