Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Mega 5.8 I9150

Samsung Galaxy Mega 5.8 I9150

  • Phát hành 2013, Tháng Năm
    182g, 9mm (độ dày)
    Android 4.2.2, TouchWiz UI
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.8"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - I9150
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - I9152
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Tư. Released 2013, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 162.6 x 82.4 x 9 mm (6.40 x 3.24 x 0.35 in)
Khối lượng 182 g (6.42 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.8 inches, 92.7 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~190 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI
CPU Dual-core 1.4 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.7, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Stand-by Up to 440 h (3G)
Talk time Up to 12 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Plum Purple
Models GT-I9152, GT-I9150, GT-I9152P
SAR 0.21 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
SAR EU 0.22 W/kg (head)     0.30 W/kg (body)    
Giá About 280 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1003:1 (nominal) / 1.350:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 64dB / Ring 71dB