Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Mega 2

Samsung Galaxy Mega 2

  • Phát hành 2014, Tháng Chín
    194g, 8.6mm (độ dày)
    Android 4.4.3
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Exynos 4415
  • 2800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - SM-G750F
  1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - SM-G7508Q
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 17, 29 - SM-G750A
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 163.6 x 84.9 x 8.6 mm (6.44 x 3.34 x 0.34 in)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.3 (KitKat)
Chipset Exynos 4415 (SM-G750F)
Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) (SM-G7508)
CPU Quad-core 1.5 GHz (SM-G750F)
Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 (SM-G7508)
GPU Mali-400MP4 (SM-G750F)
Adreno 306 (SM-G7508)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2.1 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2800 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc White, Black
Models SM-G750F, SM-G7508, SM-G7508Q, SM-G750H, SM-G750A
SAR EU 0.21 W/kg (head)     0.37 W/kg (body)    
Giá About 340 EUR