Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M53
- Phát hành 2022, Tháng Tư
176g, 7.4mm (độ dày)
Android 12, One UI 4.1
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.7"
1080x2408 pixels
- 108MP
2160p
- 6GB RAM
Dimensity 900 5G
- 5000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE |
Băng tầng 5G | SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 07 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư |
Tổng thể | Kích thước | 164.7 x 77 x 7.4 mm (6.48 x 3.03 x 0.29 in) |
Khối lượng | 176 g (6.21 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED Plus, 120Hz |
Kích thước | 6.7 inches, 108.1 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 12, One UI 4.1 |
Chipset | MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM |
Camera sau | Quad | 108 MP, f/1.8, (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước | Single | 32 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | Unspecified |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 25W |
Thông tin chung | Màu sắc | Green, Blue, Brown |
Models | SM-M536B, SM-M536B/DS |