Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M40

Samsung Galaxy M40

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    168g, 7.9mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, One UI 3.1
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 32MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 675
  • 3500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 155.3 x 73.9 x 7.9 mm (6.11 x 2.91 x 0.31 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, One UI 3.1
Chipset Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
GPU Adreno 612
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 32 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm, PDAF
5 MP, f/2.2, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Seawater Blue, Midnight Blue, Cocktail Orange
Models SM-M405F, SM-M405FN, SM-M405G
SAR 0.20 W/kg (head)    
SAR EU 0.27 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR