Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M31
- Phát hành 2020, Tháng Ba 05
191g, 8.9mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.4"
1080x2340 pixels
- 64MP
2160p
- 6/8GB RAM
Exynos 9611
- 6000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Hai 25 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Ba 05 |
Tổng thể | Kích thước | 159.2 x 75.1 x 8.9 mm (6.27 x 2.96 x 0.35 in) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED, 420 nits (peak) |
Kích thước | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1 |
Chipset | Exynos 9611 (10nm) |
CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Triple | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 5 MP, f/2.2, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Features | HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio, RDS, recording |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, compass |
| Virtual proximity sensing |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Ocean Blue, Space Black, Red |
Models | SM-M315F, SM-M315F/DS, SM-M315F/DSN |
SAR | 0.52 W/kg (head) 0.69 W/kg (body) |
SAR EU | 0.48 W/kg (head) 1.13 W/kg (body) |
Giá | C$ 855.00 / Rp 3,450,000 |