Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M23
- Phát hành 2022, Tháng Ba
198g, 8.4mm (độ dày)
Android 12, One UI 4.1
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.6"
1080x2408 pixels
- 50MP
1080p
- 4GB RAM
- 5000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | LTE |
| Băng tầng 5G | SA/NSA |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
| Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Ba 04 |
| Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Ba |
| Tổng thể | Kích thước | 165.5 x 77 x 8.4 mm (6.52 x 3.03 x 0.33 in) |
| Khối lượng | 198 g (6.98 oz) |
| SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 6.6 inches, 104.9 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 12, One UI 4.1 |
| CPU | Octa-core (2.2 GHz & 1.8 GHz) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC |
| Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, panorama, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.2, (wide) |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Yes |
| Bluetooth | Yes |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| NFC | Unspecified |
| Radio | Unspecified |
| USB | USB Type-C 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
| | Virtual Proximity Sensing |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging |
| Thông tin chung | Màu sắc | Deep Green, Light Blue |
| Giá | £ 259.00 |