Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M21s

Samsung Galaxy M21s

  • Phát hành 2020, Tháng Mười Một 06
    191g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, One UI 2.5
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2340 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Exynos 9611
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười Một 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Một 06
Tổng thể Kích thước 159.2 x 75.1 x 8.9 mm (6.27 x 2.96 x 0.35 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 420 nits (peak)
Kích thước 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, One UI 2.5
Chipset Exynos 9611 (10nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G72 MP3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.2, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Black
Models SM-F415F, SM-F415F/DS
SAR 0.38 W/kg (head)    
SAR EU 0.48 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
Giá About 230 EUR