Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M13

Samsung Galaxy M13

  • Phát hành 2022, Tháng Sáu
    192g, 8.4mm (độ dày)
    Android 12, One UI Core 4.1
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    720x1600 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Exynos 850
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G LTE
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 27
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 165.4 x 76.9 x 8.4 mm (6.51 x 3.03 x 0.33 in)
Khối lượng 192 g (7.48 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS LCD, 90Hz (unconfirmed)
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~266 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, One UI Core 4.1
Chipset Exynos 850 (8nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Deep Green, Orange Copper, Light Blue