Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M11

Samsung Galaxy M11

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 4
    197g, 9mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    720x1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 450
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 30
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 4
Tổng thể Kích thước 161.4 x 76.3 x 9 mm (6.35 x 3.00 x 0.35 in)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 6.4 inches, 100.5 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~268 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1
Chipset Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
CPU Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
5 MP, f/2.2, 14mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Black, Metallic Blue, Violet
Models SM-M115F, SM-M115F/DSN, SM-M115M, SM-M115M/DS
SAR EU 0.52 W/kg (head)     0.89 W/kg (body)    
Giá $ 219.99 / € 198.99 / £ 149.99 / ₹ 11,999 / Rp 1,549,000