Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M10s

Samsung Galaxy M10s

  • Phát hành 2019, Tháng Chín
    169g, 7.8mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 10, One UI 2.0
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    720x1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Exynos 7884B
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Chín
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 158.4 x 74.7 x 7.8 mm (6.24 x 2.94 x 0.31 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.4 inches, 100.5 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~268 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0
Chipset Exynos 7884B (14 nm)
CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A73 & 6x1.35 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G71 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/1.9, 27mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Stone Blue, Piano Black
Models SM-M107F, SM-M107G, SM-M107Y, SM-M107M
SAR 0.39 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR