Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M01

Samsung Galaxy M01

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 02
    168g, 9.8mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 439
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Sáu 02
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 02
Tổng thể Kích thước 147.5 x 70.9 x 9.8 mm (5.81 x 2.79 x 0.39 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 5.7 inches, 81.6 cm2 (~78.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1
Chipset Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
GPU Adreno 505
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 1/5", 1.12µm
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Red
Models SM-M015G, SM-M015F, SM-M015G/DS, SM-M015F/DS
SAR EU 0.42 W/kg (head)     1.56 W/kg (body)    
Giá About 110 EUR