Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J7 Prime
- Phát hành 2016, Tháng Mười Một 30
167g, 8mm (độ dày)
Android 6.0.1, up to Android 9.0, One UI
16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Exynos 7870 Octa
- 3300mAh
Li-Ion
ALL VERSIONS
G610F
G610F/DS
G610F/DD
G610M
G610M/DS
G610Y/DS
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín 01. Released 2016, Tháng Mười Một 30 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 151.7 x 75 x 8 mm (5.97 x 2.95 x 0.31 in) |
Khối lượng | 167 g (5.89 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass), aluminum/plastic back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | PLS IPS |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass (market dependent) |
Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI |
Chipset | Exynos 7870 Octa (14 nm) |
CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T830 MP1 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/1.9 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity |
| ANT+ |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3300 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 21 h (3G) |
Music play | Up to 84 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gold, Rose Gold |
Models | SM-G610F, SM-G610Y, SM-G610M, SM-G610 |
SAR | 0.56 W/kg (head) 1.02 W/kg (body) |
SAR EU | 0.40 W/kg (head) 1.40 W/kg (body) |
Giá | About 210 EUR |