Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J7 (2017)

Samsung Galaxy J7 (2017)

  • Phát hành 2017, Tháng Bảy
    181g, 8mm (độ dày)
    Android 7.0, up to Android 9.0, One UI
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Exynos 7870 Octa
  • 3600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

J730F/DS

J730FM/DS

AT&T

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 152.5 x 74.8 x 8 mm (6.00 x 2.94 x 0.31 in)
Khối lượng 181 g (6.38 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
 Always-on display
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI
Chipset Exynos 7870 Octa (14 nm)
CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T830 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3600 mAh, non-removable
Talk time Up to 24 h (3G)
Music play Up to 91 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Gold, Rose Gold
Models SM-J730F, SM-J730FM, SM-S727VL, SM-J730K
SAR EU 0.57 W/kg (head)     1.33 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 3779 (v4.4)
GFXBench: 1.9fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.812 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 71dB / Ring 83dB
Audio quality Noise -92.8dB / Crosstalk -92.3dB
Battery life
Endurance rating 108h