Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J7 (2016)
- Phát hành 2016, Tháng Tư
170g, 7.8mm (độ dày)
Android 6.0.1, up to Android 8.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 617
- 3300mAh
Li-Ion
ALL VERSIONS
J710F/J710FN
J710M/J710MN
J7108
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Ba 29. Released 2016, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 151.7 x 76 x 7.8 mm (5.97 x 2.99 x 0.31 in) |
Khối lượng | 170 g (6.00 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.1 (Oreo) |
Chipset | Qualcomm MSM8952 Snapdragon 617 (28 nm) Exynos 7870 Octa (14 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 405 Mali-T830 MP1 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/1.9 |
Features | LED flash |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes (market dependent for dual-SIM model) |
Radio | FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| ANT+ |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3300 mAh, removable |
Talk time | Up to 23 h (3G) |
Music play | Up to 96 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black, Gold, Rose Gold |
Models | SM-J710FN, SM-J710F, SM-J710H, SM-J710M, SM-J710GN, SM-J710MN, SM-J710K, SM-J7108, SM-J710FQ |
SAR | 1.10 W/kg (head) 1.01 W/kg (body) |
SAR EU | 0.35 W/kg (head) 1.39 W/kg (body) |
Giá | About 230 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 1007Basemark X: 11199 |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.902 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 64dB / Noise 71dB / Ring 68dB |
Audio quality | Noise -92.4dB / Crosstalk -92.3dB |
Battery life | |