Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J5 Prime
- Phát hành 2016, Tháng Mười
143g, 8.1mm (độ dày)
Android 6.0.1, up to Android 8.0
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Exynos 7570 Quad
- 2400mAh
Li-Ion
ALL VERSIONS
G570F/DS
G570Y
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - EMEA, India |
| | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40 - Australia |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín 19. Released 2016, Tháng Mười |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 142.8 x 69.5 x 8.1 mm (5.62 x 2.74 x 0.32 in) |
| Khối lượng | 143 g (5.04 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass), aluminum/plastic back, aluminum frame |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | PLS IPS |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass (market dependent) |
| Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo) |
| Chipset | Exynos 7570 Quad (14 nm) |
| CPU | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
| GPU | Mali-T720 MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM |
| | eMMC 5.0 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF |
| Features | LED flash, panorama, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent) |
| NFC | No |
| Radio | FM radio; recording |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2400 mAh, non-removable |
| Talk time | Up to 16 h (3G) |
| Music play | Up to 54 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gold |
| Models | SM-G570F, SM-G570F/DD, SM-G570F, SM-G570Y, SM-G570M |
| SAR | 0.71 W/kg (head) |
| SAR EU | 0.42 W/kg (head) 0.83 W/kg (body) |
| Giá | About 120 EUR |