Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J5 (2017)

Samsung Galaxy J5 (2017)

  • Phát hành 2017, Tháng Sáu
    160g, 8mm (độ dày)
    Android 7.0, up to Android 9.0, One UI
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Exynos 7870 Octa
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

J530F/DS

J530Y/DS

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 146.2 x 71.3 x 8 mm (5.76 x 2.81 x 0.31 in)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI
Chipset Exynos 7870 Octa (14 nm)
CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T830 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/1.9, 1/3.1", 1.12µm
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Talk time Up to 21 h (3G)
Music play Up to 83 h
Thông tin chung Màu sắc Blue, Pink, Gold, Black
Models SM-J530F, SM-J530Y, SM-J530FM, SM-J530G, SM-J530YM, SM-J530L, SM-J530S, SM-J530K, SM-J530GM
SAR EU 0.35 W/kg (head)     1.36 W/kg (body)    
Giá About 130 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 3667 (v4.4)
GFXBench: 3.8fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.599 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 70dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -85.0dB / Crosstalk -90.3dB
Battery life
Endurance rating 97h