Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J5 (2016)

Samsung Galaxy J5 (2016)

  • Phát hành 2016, Tháng Tư
    159g, 8.1mm (độ dày)
    Android 6.0.1, up to 7.1.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 410
  • 3100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

J510FN

J510F

J510G

J510Y

J510M

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Ba. Released 2016, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 145.8 x 72.3 x 8.1 mm (5.74 x 2.85 x 0.32 in)
Khối lượng 159 g (5.61 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, aluminum frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.1.1 (Nougat)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/1.9
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (market dependant)
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3100 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Gold, Rose Gold
Models SM-J510F, SM-J510G, SM-J510FN, SM-J510Y, SM-J510M, SM-J510GN, SM-J510H, SM-J510MN, SM-J5108, SM-J510UN, SM-J510L, SM-J510S, SM-J510FQ, SM-J510K
SAR EU 0.45 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
Giá About 190 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2180
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.378 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 64dB / Ring 70dB
Audio quality Noise -92.4dB / Crosstalk -95.4dB
Battery life
Endurance rating 66h