Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J5

Samsung Galaxy J5

  • Phát hành 2015, Tháng Bảy 28
    146g, 7.9mm (độ dày)
    Android 5.1, up to 6.0.1
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

J500F/J700FN

J500F/DS

J500G/DS

J500Y

J500M

J500M/DS

J500H/DS

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Sáu 19. Released 2015, Tháng Bảy 28
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142.1 x 71.8 x 7.9 mm (5.59 x 2.83 x 0.31 in)
Khối lượng 146 g (5.15 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM, 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market dependent)
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 62 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Gold
Models SM-J500F, SM-J500G, SM-J500FN, SM-J500Y, SM-J500M, J500S, SM-J500H, SM-J5007, J5, SM-J500N0, SM-J5008
SAR 0.80 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
SAR EU 0.61 W/kg (head)     0.48 W/kg (body)    
Giá About 160 EUR