Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J4

Samsung Galaxy J4

  • Phát hành 2018, Tháng Năm
    175g, 8.1mm (độ dày)
    Android 8.0
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Exynos 7570 Quad
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - India, Pakistan
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - India, Pakistan
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 151.7 x 77.2 x 8.1 mm (5.97 x 3.04 x 0.32 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.0 (Oreo)
Chipset Exynos 7570 Quad (14 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, removable
Talk time Up to 20 h (3G)
Music play Up to 80 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Orchid Gray
Models SM-J400G, SM-J400F, SM-J400M
SAR 0.36 W/kg (head)     1.49 W/kg (body)    
Giá About 140 EUR