Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J3 (2016)

Samsung Galaxy J3 (2016)

  • Phát hành 2016, Tháng Năm 06
    138g, 7.9mm (độ dày)
    Android 5.1.1 or Android 6.0, up to 7.1.1
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1/2GB RAM
    Spreadtrum SC9830
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

J320FN

J320F

J320G

J320M

J320A

J320V

J320P

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Ba 31. Released 2016, Tháng Năm 06
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142.3 x 71 x 7.9 mm (5.60 x 2.80 x 0.31 in)
Khối lượng 138 g (4.87 oz)
Chất liệu Glass front (Asahi Dragontrail), plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Nano-SIM (USA models only)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Chất liệu Asahi Dragontrail Glass
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop) or Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.1.1 (Nougat)
Chipset Spreadtrum SC9830
Exynos 3475 Quad (28 nm) - USA
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - USA
GPU Mali-400
Mali-T720 - USA
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM, 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, AF
5 MP, f/2.2, AF - USA
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP (USA)
5 MP, f/2.2 (all other regions)
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0/4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (market dependent)
Radio FM radio, RDS, recording (market dependent)
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Stand-by Up to 349 h
Talk time Up to 22 h
Music play Up to 77 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Gold
Models SM-J320H, SM-J3109, SM-J320FN, SM-J320P, SM-J320F, SM-J320M, SM-J320Y, SM-J320A, SM-J320G, SM-J327T1, SM-J320V, SM-J320YZ, SM-J320W8, SM-J320ZN, SM-J320N0
SAR 1.17 W/kg (head)     1.12 W/kg (body)    
SAR EU 0.48 W/kg (head)     0.42 W/kg (body)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 326
Basemark X: 1424
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.523 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 64dB / Noise 65dB / Ring 68dB
Audio quality Noise -92.4dB / Crosstalk -91.3dB
Battery life
Endurance rating 66h